Từ điển Thiều Chửu
勰 - hiệp
① Hoà.

Từ điển Trần Văn Chánh
勰 - hiệp
Hoà hợp (như 協 [xié], bộ 十) (thường dùng để đặt tên người).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
勰 - hiệp
Chung sức chung lòng mà làm việc.